🌟 데이트하다 (date 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 데이트(date): 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.
🗣️ 데이트하다 (date 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 남자와 데이트하다. [남자 (男子)]
- 여대생과 데이트하다. [여대생 (女大生)]
🌷 ㄷㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 데이트하다
-
ㄷㅇㅌㅎㄷ (
데이트하다
)
: 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나다.
Động từ
🌏 HẸN HÒ, HÒ HẸN: Nam và nữ quen nhau và gặp gỡ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151)