🌟 데이트하다 (date 하다)

Động từ  

1. 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나다.

1. HẸN HÒ, HÒ HẸN: Nam và nữ quen nhau và gặp gỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데이트하는 커플.
    Dating couple.
  • Google translate 연인이 데이트하다.
    Date a lover.
  • Google translate 남자 친구와 데이트하다.
    Date a boyfriend.
  • Google translate 애인과 데이트하다.
    Date a lover.
  • Google translate 여자 친구와 데이트하다.
    Date a girlfriend.
  • Google translate 나는 여자 친구와 데이트하러 영화관에 갔다.
    I went to the movies to date my girlfriend.
  • Google translate 공원에서는 많은 연인들이 산책을 하며 데이트하고 있었다.
    In the park, many lovers were dating, taking a walk.
  • Google translate 어디 가는데 그렇게 예쁘게 차려 입었어?
    Where are you going, dressed up like that?
    Google translate 남자 친구랑 데이트하러 가요.
    Go on a date with your boyfriend.

데이트하다: date; go out with,デートする,fréquenter quelqu'un, avoir rendez-vous avec,tener citas,يواعد,болзох,hẹn hò, hò hẹn,นัด, นัดพบ, นัดหมาย, ออกเดท,berkencan,,约会,


📚 Từ phái sinh: 데이트(date): 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.

🗣️ 데이트하다 (date 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 데이트하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)