🌟 부가되다 (附加 되다)

Động từ  

1. 주된 것에 덧붙거나 이미 있는 것에 더해지다.

1. ĐƯỢC KÈM THÊM, ĐƯỢC PHỤ THÊM, ĐƯỢC CỘNG THÊM: Được gắn kèm thêm vào cái chính hay được thêm vào cái đã có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부가된 부분.
    Added part.
  • Google translate 가치가 부가되다.
    Value added.
  • Google translate 기능이 부과되다.
    Function imposed.
  • Google translate 요금이 부가되다.
    Charges are added.
  • Google translate 조건이 부가되다.
    Condition added.
  • Google translate 최근에 통신 기능이 부가된 텔레비전이 출시되었다.
    Recently, a television with added communication features was released.
  • Google translate 데이터 이용량에 따라 휴대 전화 요금이 더 부가될 수도 있다.
    Mobile phone charges may be added depending on the amount of data used.
  • Google translate 이 가방은 아름다운 디자인에 실용성이 부가된 제품입니다.
    This bag is a beautiful design plus practicality.
    Google translate 무척 마음에 드네요. 얼마죠?
    I love it. how much is it?

부가되다: be added,ふかされる【付加される】。つけくわえられる【付け加えられる】,être additionné, être suppléé, être mis en sus,adicionarse, añadirse,يضاف,нэмэгдэх, ногдох, нэмэх,được kèm thêm, được phụ thêm, được cộng thêm,ถูกเพิ่ม, ถูกเพิ่มเติม, ถูกบวก, ถูกผนวกเข้าด้วยกัน,ditambahkan,дополняться; присоединяться; придаваться; быть добавленным; быть дополненным; быть присоединённым,被附加,被附属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부가되다 (부ː가되다) 부가되다 (부ː가뒈다)
📚 Từ phái sinh: 부가(附加): 주된 것에 덧붙이거나 이미 있는 것에 더함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)