🌟 부가되다 (附加 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부가되다 (
부ː가되다
) • 부가되다 (부ː가뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 부가(附加): 주된 것에 덧붙이거나 이미 있는 것에 더함.
• Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151)