🌟 엔지 (NG)

Danh từ  

1. 영화나 드라마 등을 찍을 때, 촬영이 잘되지 않는 일. 또는 그런 필름.

1. (SỰ) QUAY PHIM LỖI, ĐOẠN PHIM LỖI: Việc quay phim không suôn sẻ, khi quay phim điện ảnh hay phim truyền hình. Hoặc đoạn phim như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엔지 장면.
    Angie scene.
  • Google translate 엔지가 나다.
    Ends.
  • Google translate 엔지를 내다.
    Issue an yen.
  • Google translate 엔지를 편집하다.
    Edits the yen.
  • Google translate 연기자들이 웃음을 참지 못해 결국 엔지가 났다.
    The actors couldn't hold back their laughter, which eventually led to the yen.
  • Google translate 계속 같은 장면에서 엔지가 나는 바람에 감독은 촬영을 아예 내일로 미루었다.
    The director postponed the shooting until tomorrow because the same scene kept ringing.
  • Google translate 이번 드라마의 주인공은 연기에 몰입을 잘해서 쉽게 엔지를 내지 않는 배우로 유명하다.
    The main character of this drama is famous for not easily engrossed in acting.

엔지: NG,エヌジー,chutes de film, séquence rejetée, prise manquée, prise ratée,no bueno,إينجي، مقطع من التسجيل لم يتم تضمينه في النسخة النهائية,алдаа,(sự) quay phim lỗi, đoạn phim lỗi,ฟิล์มเสีย,adegan salah, outtake, blooper,неудачный кадр,拍摄失败,重拍,


📚 Variant: NG

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78)