🌟 아랫사람
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랫사람 (
아래싸람
) • 아랫사람 (아랟싸람
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 아랫사람 @ Giải nghĩa
🗣️ 아랫사람 @ Ví dụ cụ thể
- 아랫사람 시키지 왜 너 혼자 일을 그렇게 많이 해? [장 (長)]
- 시집살이하는 아랫사람. [시집살이하다 (媤집살이하다)]
- 지수는 나의 약점을 이용해 나를 아랫사람 대하듯 휘두르려 했다. [휘두르다]
- 민원인을 아랫사람 취급하며 권위적으로 말하는 공무원의 태도가 불쾌했다. [권위적 (權威的)]
🌷 ㅇㄹㅅㄹ: Initial sound 아랫사람
-
ㅇㄹㅅㄹ (
아랫사람
)
: 나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯỚI: Người có tuổi tác hay vai vế thấp hơn mình. -
ㅇㄹㅅㄹ (
어렵사리
)
: 매우 어렵게.
Phó từ
🌏 VẤT VẢ, KHÓ NHỌC: Một cách rất khó khăn. -
ㅇㄹㅅㄹ (
요란스레
)
: 어수선하고 시끄럽게.
Phó từ
🌏 ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào. -
ㅇㄹㅅㄹ (
어른스레
)
: 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIÀ DẶN: Tuy tuổi còn trẻ nhưng hành động hay suy nghĩ có chỗ như người lớn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)