🌟 어른스레

Phó từ  

1. 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있게.

1. MỘT CÁCH GIÀ DẶN: Tuy tuổi còn trẻ nhưng hành động hay suy nghĩ có chỗ như người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어른스레 거들다.
    Help maturely.
  • Google translate 어른스레 굴다.
    Behave maturely.
  • Google translate 어른스레 대하다.
    Treat like a grown-up.
  • Google translate 어른스레 말하다.
    Speak maturely.
  • Google translate 어른스레 웃다.
    Smile adultly.
  • Google translate 중학생이 된 딸애는 이제 어른스레 동생들을 돌보곤 했다.
    My daughter, who became a middle school student, now used to take care of her younger siblings adultly.
  • Google translate 선생님이 안 계신 교실에서 반장은 제법 어른스레 우리를 조용히 시켰다.
    In the classroom where the teacher was not present, the class president made us quiet quite adultly.
  • Google translate 맛없는 반찬밖에 없어서 밥 먹기 싫어요!
    I don't want to eat because there are only bad side dishes!
    Google translate 이제 너도 고등학생인데 좀 어른스레 굴어 봐라.
    Now that you're a high school student, try being a little adult.

어른스레: maturely,おとなびて【大人びて】,,precozmente,بنضج، بشكلٍ ناضج,догь, сүрхий, том хүн шиг, хэрсүү,một cách già dặn,อย่างผู้ใหญ่, เหมือนผู้ใหญ่, อย่างเป็นผู้ใหญ่,seperti orang dewasa, kedewasaan,взросло,老成地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어른스레 (어ː른스레)
📚 Từ phái sinh: 어른스럽다: 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191)