🌟 하급 (下級)

Danh từ  

1. 낮은 등급이나 계급.

1. HẠ CẤP: Giai cấp hay đẳng cấp thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하급 관리.
    Lower-level official.
  • Google translate 하급 직원.
    A junior employee.
  • Google translate 하급 장교.
    A junior officer.
  • Google translate 하급 관료.
    Lower-level official.
  • Google translate 하급 공무원.
    Lower-level civil servant.
  • Google translate 하급 학년들의 과목들은 필수 지식을 흥미롭게 익히게 해야 한다.
    Subjects in lower grades should make essential knowledge interesting.
  • Google translate 김 씨는 하급 관리였지만 자신의 일에 자부심과 만족감을 느끼며 성실히 일한다.
    Kim was a junior official, but he works faithfully with pride and satisfaction in his work.
  • Google translate 김 상무님은 학벌도 좋지 않고 시골 출신인데 어떻게 고위 관직에 오른 걸까?
    How did kim get a high-ranking government post when he was from the countryside and had a poor academic background?
    Google translate 하급 직원일 때부터 적극적으로 배우고자 노력하셨으니까 당연한 거지.
    No wonder you've been trying hard to learn since you were a junior employee.
Từ tham khảo 상급(上級): 높은 등급이나 계급.
Từ tham khảo 중급(中級): 중간인 등급.

하급: lower class; lower grade; being junior,かきゅう【下級】,rang inférieur, grade inférieur, classe inférieure, niveau inférieur,clase baja, grado inferior,الطبقات السفلى,доод зэрэг, доод түвшин, доод анги,hạ cấp,ชั้นต่ำ, ชนชั้นต่ำ, ระดับต่ำ, อันดับต่ำ, ชั้นผู้น้อย, ระดับล่าง, ระดับต้น,level rendah, tingkat rendah, kelas rendah,,下级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하급 (하ː급) 하급이 (하ː그비) 하급도 (하ː급또) 하급만 (하ː금만)


🗣️ 하급 (下級) @ Giải nghĩa

🗣️ 하급 (下級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160)