🌟 중급 (中級)

☆☆   Danh từ  

1. 중간인 등급.

1. TRUNG CẤP: Cấp trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중급 과정.
    Intermediate course.
  • Google translate 중급 규모.
    Medium scale.
  • Google translate 중급 수업.
    Intermediate class.
  • Google translate 중급 수준.
    Medium level.
  • Google translate 중급 제품.
    Intermediate-grade products.
  • Google translate 중급 회화.
    Medium-level painting.
  • Google translate 이 책은 중급 수준의 영어 실력을 가진 학생들이 읽기에는 조금 어렵다.
    This book is a little difficult for intermediate-level english-speaking students to read.
  • Google translate 요가 강좌는 초급, 중급, 고급의 세 단계로 구성되어 수준별 수업이 이루어지고 있다.
    Yoga courses consist of three stages: beginner, intermediate and advanced, with level-by-level classes being held.
  • Google translate 선생님, 저는 어떤 수업을 수강해야 할지 모르겠어요.
    Sir, i don't know which classes to take.
    Google translate 중급 일본어 회화 반에 들어가는 게 좋겠다.
    You'd better join the intermediate japanese conversation class.
Từ tham khảo 고급(高級): 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어남., 지위나 신분이나 수준이 높음.
Từ tham khảo 상급(上級): 높은 등급이나 계급.
Từ tham khảo 초급(初級): 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.
Từ tham khảo 하급(下級): 낮은 등급이나 계급.

중급: intermediate,ちゅうきゅう【中級】,niveau intermédiaire,nivel medio, nivel intermedio,درجة متوسّطة,дунд шат,trung cấp,ระดับกลาง,level madya, level tengah, tingkat madya, tingkat menengah,средний уровень,中级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중급 (중급) 중급이 (중그비) 중급도 (중급또) 중급만 (중금만)
📚 thể loại: Mức độ   Đời sống học đường  


🗣️ 중급 (中級) @ Giải nghĩa

🗣️ 중급 (中級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82)