🌟 스페인어 (Spain 語)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅇㅇ: Initial sound 스페인어
-
ㅅㅍㅇㅇ (
사파이어
)
: 푸르고 투명하며 다이아몬드 다음으로 단단한 보석.
Danh từ
🌏 NGỌC BÍCH: Ngọc màu xanh, trong suốt và có độ cứng đứng sau kim cương. -
ㅅㅍㅇㅇ (
스페인어
)
: 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG TÂY BAN NHA: Ngôn ngữ chủ yếu được dùng ở Tây Ban Nha và nhiều nước Nam Mỹ.
• Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15)