🌟 스페인어 (Spain 語)

Danh từ  

1. 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.

1. TIẾNG TÂY BAN NHA: Ngôn ngữ chủ yếu được dùng ở Tây Ban Nha và nhiều nước Nam Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초급 스페인어.
    Beginner spanish.
  • Google translate 중급 스페인어.
    Medium spanish.
  • Google translate 재미있는 스페인어.
    Interesting spanish.
  • Google translate 스페인어 기초.
    Spanish basics.
  • Google translate 스페인어 문법.
    Spanish grammar.
  • Google translate 스페인어 학원.
    Spanish academy.
  • Google translate 스페인어 회화.
    Spanish conversation.
  • Google translate 스페인어 강좌.
    A spanish course.
  • Google translate 스페인어를 공부하다.
    Study spanish.
  • Google translate 스페인어를 쓰다.
    Use spanish.
  • Google translate 스페인어를 하다.
    Speak spanish.
  • Google translate 스페인어로 말하다.
    Speak spanish.
  • Google translate 초급 스페인어 강좌 수강생들이 많다.
    There are many beginner spanish courses.
  • Google translate 승규가 스페인어를 할 수 있어서 남미를 여행할 때 도움이 많이 됐다.
    Seung-gyu could speak spanish, which helped me a lot when i traveled to south america.
  • Google translate 너 요즘 왜 그렇게 바빠?
    Why are you so busy these days?
    Google translate 스페인어를 배우기 시작해서 날마다 학원에 다녀서 그래.
    Because i started learning spanish and went to academies every day.
Từ đồng nghĩa 에스파냐어(España語): 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.

스페인어: Spanish,スペインご【スペイン語】,espagnol, langue espagnole,español, castellano,اللغة الأسبانية,Испани хэл,tiếng Tây Ban Nha,ภาษาสเปน,bahasa Spanyol,испанский язык,西班牙语,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)