🌟 스페인어 (Spain 語)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅇㅇ: Initial sound 스페인어
-
ㅅㅍㅇㅇ (
사파이어
)
: 푸르고 투명하며 다이아몬드 다음으로 단단한 보석.
Danh từ
🌏 NGỌC BÍCH: Ngọc màu xanh, trong suốt và có độ cứng đứng sau kim cương. -
ㅅㅍㅇㅇ (
스페인어
)
: 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG TÂY BAN NHA: Ngôn ngữ chủ yếu được dùng ở Tây Ban Nha và nhiều nước Nam Mỹ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)