🌟 에스파냐어 (España 語)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅍㄴㅇ: Initial sound 에스파냐어
-
ㅇㅅㅍㄴㅇ (
에스파냐어
)
: 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG TÂY BAN NHA: Ngôn ngữ chủ yếu được dùng ở Tây Ban Nha và nhiều nước Nam Mỹ.
• Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8)