🌟 에스파냐어 (España 語)

Danh từ  

1. 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.

1. TIẾNG TÂY BAN NHA: Ngôn ngữ chủ yếu được dùng ở Tây Ban Nha và nhiều nước Nam Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초급 에스파냐어.
    Beginner espanya.
  • 중급 에스파냐어.
    Medium-level espanya.
  • 고급 에스파냐어.
    Advanced espanya.
  • 에스파냐어 수업.
    Espanya class.
  • 에스파냐어 회화.
    Espanya painting.
  • 에스파냐어 강좌.
    Espanya class.
  • 에스파냐어 문법.
    Espanya grammar.
  • 에스파냐어 학원.
    Espanya language institute.
  • 에스파냐어를 하다.
    Speak espanya.
  • 에스파냐어를 배우다.
    Learn espanya.
  • 에스파냐어를 공부하다.
    Study espanya.
  • 에스파냐어를 가르치다.
    Teaching espanya.
  • 에스파냐어로 말하다.
    Speak in espanya.
  • 승규는 요즘 에스파냐어 회화 수업을 듣는다.
    Seung-gyu is taking espanya conversation classes these days.
  • 에스파냐어를 할 수 있는 지수는 스페인으로 여행을 갔다.
    Jisoo, who could speak espanya, traveled to spain.
  • 한국에서 무슨 일을 하세요?
    What do you do in korea?
    학원에서 에스파냐어를 가르쳐요.
    The academy teaches espanya.
Từ đồng nghĩa 스페인어(Spain語): 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.

💕Start 에스파냐어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43)