Danh từ
Từ đồng nghĩa
Start 에 에 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 파 파 End
Start 냐 냐 End
Start 어 어 End
• Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43)