🌟 사파이어 (sapphire)

Danh từ  

1. 푸르고 투명하며 다이아몬드 다음으로 단단한 보석.

1. NGỌC BÍCH: Ngọc màu xanh, trong suốt và có độ cứng đứng sau kim cương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사파이어 귀걸이.
    Sapphire earrings.
  • Google translate 사파이어 목걸이.
    Sapphire necklace.
  • Google translate 사파이어 반지.
    Sapphire ring.
  • Google translate 사파이어를 넣다.
    Put sapphire.
  • Google translate 사파이어를 박다.
    Put a sapphire in.
  • Google translate 사파이어를 취급하다.
    Handle sapphire.
  • Google translate 사파이어로 만들다.
    Make into sapphire.
  • Google translate 사파이어로 장식하다.
    Decorated with sapphire.
  • Google translate 아버지는 어머니께 사파이어 반지를 선물하셨다.
    My father gave my mother a sapphire ring.
  • Google translate 지수는 다이아몬드와 사파이어로 장식된 반지를 꼈다.
    Jisoo wore a ring decorated with diamonds and sapphires.
  • Google translate 언니는 청록색 사파이어를 반지 가운데에 넣어 달라고 했다.
    My sister asked me to put the turquoise sapphire in the middle of the ring.
  • Google translate 이 팔찌는 사파이어를 박은 것인데 선물용으로 아주 인기가 좋아요.
    This bracelet is sapphire and is very popular as a gift.
    Google translate 빛깔이 정말 예쁘군요.
    What a beautiful color.

사파이어: sapphire,サファイア,saphir,zafiro,ياقوت أزرق,индранил, сафир,ngọc bích,พลอยสีน้ำเงิน, ไพลิน, พลอยไพลิน, แซปไฟร์,safir,сапфир,蓝宝石,


📚 Variant: 싸파이어

🗣️ 사파이어 (sapphire) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226)