🌟 사파이어 (sapphire)
Danh từ
📚 Variant: • 싸파이어
🗣️ 사파이어 (sapphire) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅍㅇㅇ: Initial sound 사파이어
-
ㅅㅍㅇㅇ (
사파이어
)
: 푸르고 투명하며 다이아몬드 다음으로 단단한 보석.
Danh từ
🌏 NGỌC BÍCH: Ngọc màu xanh, trong suốt và có độ cứng đứng sau kim cương. -
ㅅㅍㅇㅇ (
스페인어
)
: 주로 에스파냐 및 남미의 여러 나라에서 쓰이는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG TÂY BAN NHA: Ngôn ngữ chủ yếu được dùng ở Tây Ban Nha và nhiều nước Nam Mỹ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226)