🌟 원석 (原石)

Danh từ  

1. 광산 등에서 파내어 아직 제련하지 않은, 경제적 가치가 있는 돌.

1. ĐÁ THÔ: Loại đá có giá trị về mặt kinh tế, được đào bới từ quặng khoáng sản nhưng chưa nung luyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광석 원석.
    Meteorite gemstone.
  • Google translate 원석을 가공하다.
    Process a gemstone.
  • Google translate 원석을 갈다.
    Replacing the gemstone.
  • Google translate 원석을 제련하다.
    Smelting the gemstone.
  • Google translate 원석을 채취하다.
    Take the gemstone.
  • Google translate 광부는 광산에서 대리석 원석을 캤다.
    The miner took marble from the mine.
  • Google translate 사람들이 구리 원석을 채취하여 공장으로 보냈다.
    People collected copper stones and sent them to the factory.

원석: gemstone,げんせき【原石】,pierre brute,gema,حجر كريم,түүхий чулуу, боловсруулаагүй чулуу,đá thô,หินอัญมณี,batu permata,исходная руда,原石,

2. 가공하지 않은 보석.

2. ĐÁ QUÝ THÔ, NGỌC THÔ: Đá quý chưa được gia công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 루비 원석.
    Ruby gemstone.
  • Google translate 원석을 맡기다.
    Leave the gemstone.
  • Google translate 원석을 보관하다.
    Store the gemstone.
  • Google translate 원석을 사다.
    Buy the gemstone.
  • Google translate 원석을 세공하다.
    Work the gemstone.
  • Google translate 원석을 팔다.
    Sell the gemstone.
  • Google translate 사파이어 원석은 가공된 후에 아름다운 보석으로 팔렸다.
    The sapphire gemstone was sold as a beautiful jewel after being processed.
  • Google translate 세공사는 다이아몬드 원석을 정교하게 다듬었다.
    The sepulcher elaborated on the diamond gemstone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원석 (원석) 원석이 (원서기) 원석도 (원석또) 원석만 (원성만)

🗣️ 원석 (原石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138)