🌟 호감 (好感)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정.

1. CẢM TÌNH: Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호감이 가다.
    Have a good feeling about it.
  • Google translate 호감이 있다.
    There's a good feeling about it'.
  • Google translate 호감을 가지다.
    Have a good feeling.
  • Google translate 호감을 느끼다.
    Feel good.
  • Google translate 호감을 사다.
    Win favor.
  • Google translate 호감을 얻다.
    Win a favorable impression.
  • Google translate 유민이는 모든 사람들에게 친절하고 상냥해서 보면 볼수록 호감이 간다.
    Yumin is kind and kind to everyone, so the more i see him, the more i like him.
  • Google translate 민준이가 지수에게 자꾸 만나자고 하는 것을 보니 호감이 있는 모양이다.
    Min-joon seems to like jisoo because he keeps asking her to meet him.
  • Google translate 저는 나중에 사회에 나가서 폭넓은 인간관계를 맺고 싶어요.
    I want to go out into society and have a wide range of relationships.
    Google translate 그러려면 사람들에게 호감을 얻는 것이 무엇보다 중요해.
    To do that, it's more important than anything to be liked by people.

호감: good feeling; favorable impression; feeling favorably,こうかん【好感】,bonne impression,buena sensación, impresión favorable,شعور جيد,сайхан сэтгэгдэл,cảm tình,ความรู้สึกที่ดี, ไมตรีจิต, ความชื่นชอบ, ความชื่นชม, ความประทับใจ, ความนิยมชมชอบ,kesan baik,интерес,好感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호감 (호ː감)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)