🌟 하긴

☆☆   Phó từ  

1. 사실 말하자면.

1. THỰC RA: Nói thực thì...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하긴 그만하면 어린아이치고는 잘하는 축에 속한다.
    That's enough to be among the best for a good for a child.
  • Google translate 하긴 처음 만난 사람이 나에게 호감만을 가질 수는 없는 것이다.
    Well, the first person you meet can't just have a good feeling for me.
  • Google translate 하긴 지수는 가난을 모르고 자라서 씀씀이가 클 수밖에 없을 것이다.
    Well, jisoo grew up unaware of poverty and would have to spend a lot of money.
  • Google translate 유민이 정도면 얼굴도 예쁘지, 학벌도 좋지, 뭐 하나 빠지는 게 없지 않니?
    Yoomin has a pretty face, a good academic background, isn't there anything missing?
    Google translate 하긴 유민이가 보기 드물게 정말 괜찮은 아이긴 하지.
    Well, he's a really nice kid, which is rare for yoomin.
본말 하기는: 사실 말하자면.

하긴: in fact; in truth; indeed; actually,たしかに【確かに】。そういえば。もっとも【尤も】,en fait, en réalité, en effet, effectivement, c'est vrai que,de hecho, en efecto, en realidad,في الحقيقة ، لو أقول الحقّ,гэвч, үнэндээ ч, нээрээ ч,thực ra,ความจริงแล้ว, จริง ๆ แล้ว, ที่จริงแล้ว, อันที่จริง, ในความเป็นจริงแล้ว,memang sebenarnya, memang sesungguhnya,вправду; если честно; в действительности,说真的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하긴 (하긴)

🗣️ 하긴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17)