🌟 휴가 (休暇)

☆☆☆   Danh từ  

1. 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간.

1. SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 휴가.
    Wedding leave.
  • Google translate 여름 휴가.
    Summer vacation.
  • Google translate 말년 휴가.
    Late-year leave.
  • Google translate 포상 휴가.
    Reward vacation.
  • Google translate 백 일 휴가.
    A hundred days' vacation.
  • Google translate 휴가를 나가다.
    Go on vacation.
  • Google translate 휴가를 떠나다.
    Leave on vacation.
  • Google translate 휴가를 내다.
    Take a vacation.
  • Google translate 휴가를 받다.
    Take a vacation.
  • Google translate 휴가를 얻다.
    Take a vacation.
  • Google translate 휴가를 주다.
    Give vacation.
  • Google translate 나는 이번 여름 휴가에는 해외여행을 다녀올 예정이다.
    I'm going to travel abroad this summer vacation.
  • Google translate 승규는 결혼식과 신혼여행을 위해서 결혼 휴가를 냈다.
    Seung-gyu took a wedding leave for his wedding and honeymoon.
  • Google translate 군에 있는 오빠가 제대를 앞두고 마지막 말년 휴가를 나왔다.
    My brother in the army came out on his last terminal leave ahead of his discharge.
  • Google translate 팀장님, 내일 이사를 해야 하는데 하루 휴가를 내도 될까요?
    Sir, i have to move tomorrow, can i take a day off?
    Google translate 그러도록 하게.
    Do it.
Từ tham khảo 바캉스(vacance): 더위를 피하거나 편안히 쉬려고 가는 휴가.
Từ tham khảo 여름휴가(여름休暇): 학교나 회사 등을 다니는 사람이 여름철에 일정 기간 동안 쉬는 일.

휴가: leave; break; vacation,きゅうか【休暇】,congé, vacances,vacación,إجازة,амралт,sự nghỉ phép; kì nghỉ,การลาพัก, พักร้อน,cuti, masa cuti,отпуск,休假,度假,放假,假期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴가 (휴가)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 휴가 (休暇) @ Giải nghĩa

🗣️ 휴가 (休暇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52)