🌟 가무잡잡하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가무잡잡하다 (
가무잡짜파다
) • 가무잡잡한 (가무잡짜판
) • 가무잡잡하여 (가무잡짜파여
) 가무잡잡해 (가무잡짜패
) • 가무잡잡하니 (가무잡짜파니
) • 가무잡잡합니다 (가무잡짜팜니다
)
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)