🌟 가무잡잡하다

Tính từ  

1. 색이 약간 짙고 검다.

1. ĐEN ĐEN, ĐEN ĐÚA: Màu hơi sẫm và đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가무잡잡한 얼굴.
    A hazy face.
  • 가무잡잡한 피부.
    Blanky skin.
  • 가무잡잡하게 그을리다.
    Be charred in a fog.
  • 가무잡잡하게 변하다.
    Turn black and blue.
  • 가무잡잡하게 보이다.
    Look grim.
  • 축구 선수인 승규는 피부가 가무잡잡하다.
    Soccer player seung-gyu has dark skin.
  • 햇볕을 너무 많이 쬐면 얼굴이 가무잡잡하게 그을린다.
    Too much sun tan your face.
  • 휴가 다녀오더니 얼굴이 가무잡잡하게 변했네.
    My face has turned dark after the vacation.
    네, 바닷가의 햇볕이 정말 강하더라고요.
    Yes, the sun on the beach is really strong.
센말 까무잡잡하다: 주로 피부색이 어둡고 짙은 편이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가무잡잡하다 (가무잡짜파다) 가무잡잡한 (가무잡짜판) 가무잡잡하여 (가무잡짜파여) 가무잡잡해 (가무잡짜패) 가무잡잡하니 (가무잡짜파니) 가무잡잡합니다 (가무잡짜팜니다)

💕Start 가무잡잡하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)