🌟 산정하다 (算定 하다)

Động từ  

1. 셈하여 수치를 정하거나 알아내다.

1. TÍNH TOÁN: Tính và định ra hay tìm ra trị số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격을 산정하다.
    Calculate the price.
  • Google translate 분양가를 산정하다.
    Calculate the sale price.
  • Google translate 비용을 산정하다.
    Calculate the cost.
  • Google translate 순위를 산정하다.
    Calculate the ranking.
  • Google translate 피해액을 산정하다.
    Calculate the damage.
  • Google translate 그 회사는 공사비를 과다하게 산정했다가 감사에 적발됐다.
    The company was caught in an audit for over-calculating construction costs.
  • Google translate 그들은 공휴일을 제외하고 휴가 기간을 산정해야 한다고 주장했다.
    They argued that the holiday period should be calculated except for holidays.
  • Google translate 회사 측은 화재로 입은 손해가 얼마인지를 산정하기 위해 전문 기관에 의뢰했다.
    The company commissioned a specialized agency to determine how much damage the fire caused.
  • Google translate 이번 사고로 생긴 손실이 얼마나 될까요?
    What's the loss of this accident?
    Google translate 정확하게 산정하려면 시일이 더 필요할 거 같습니다.
    I think we'll need more time to calculate it correctly.

산정하다: calculate; compute; estimate,さんていする【算定する】,évaluer, estimer, calculer,tasar,يحدد الحساب,тооцоолох, тооцох,tính toán,คำนวณ, ประเมิน(ค่า, ราคา),menghitung, menilai,считать; подсчитывать,核定,算出,筹算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산정하다 (산ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 산정(算定): 셈하여 수치를 정하거나 알아냄.

🗣️ 산정하다 (算定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119)