🌟 산정하다 (算定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산정하다 (
산ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 산정(算定): 셈하여 수치를 정하거나 알아냄.
🗣️ 산정하다 (算定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 경상비를 산정하다. [경상비 (經常費)]
- 부담금을 산정하다. [부담금 (負擔金)]
- 지가를 산정하다. [지가 (地價)]
- 수가를 산정하다. [수가 (酬價)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 산정하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119)