🌟 산정하다 (算定 하다)

Động từ  

1. 셈하여 수치를 정하거나 알아내다.

1. TÍNH TOÁN: Tính và định ra hay tìm ra trị số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격을 산정하다.
    Calculate the price.
  • 분양가를 산정하다.
    Calculate the sale price.
  • 비용을 산정하다.
    Calculate the cost.
  • 순위를 산정하다.
    Calculate the ranking.
  • 피해액을 산정하다.
    Calculate the damage.
  • 그 회사는 공사비를 과다하게 산정했다가 감사에 적발됐다.
    The company was caught in an audit for over-calculating construction costs.
  • 그들은 공휴일을 제외하고 휴가 기간을 산정해야 한다고 주장했다.
    They argued that the holiday period should be calculated except for holidays.
  • 회사 측은 화재로 입은 손해가 얼마인지를 산정하기 위해 전문 기관에 의뢰했다.
    The company commissioned a specialized agency to determine how much damage the fire caused.
  • 이번 사고로 생긴 손실이 얼마나 될까요?
    What's the loss of this accident?
    정확하게 산정하려면 시일이 더 필요할 거 같습니다.
    I think we'll need more time to calculate it correctly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산정하다 (산ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 산정(算定): 셈하여 수치를 정하거나 알아냄.

🗣️ 산정하다 (算定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4)