🌟 병가 (病暇)

Danh từ  

1. 병 때문에 얻는 휴가.

1. NGHỈ DƯỠNG BỆNH: Kì nghỉ được nhận do bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병가 기간.
    The duration of sick leave period.
  • Google translate 병가를 내다.
    Take sick leave.
  • Google translate 병가를 받다.
    Take sick leave.
  • Google translate 병가를 얻다.
    Get sick leave.
  • Google translate 병가를 주다.
    Give sick leave.
  • Google translate 병가를 허락하다.
    Allow sick leave.
  • Google translate 나는 심한 독감에 걸려 사흘간 병가를 내고 집에서 쉬었다.
    I had a bad flu and took three days off sick and rested at home.
  • Google translate 요즘 회사가 한창 바쁜 때라 몸이 아팠지만 병가로 자리를 비울 수 없었다.
    The company was busy these days, so i was sick, but i couldn't leave my seat on sick leave.
  • Google translate 요즘 박 대리가 통 안 보이네.
    I don't see assistant manager park these days.
    Google translate 맹장염 수술을 받느라 일주일간 병가를 냈거든요.
    I took a week off for appendicitis surgery.

병가: sick leave,びょうききゅうか【病気休暇】,congé (de) maladie, arrêt maladie,licencia por enfermedad, baja por enfermedad,إجازة مرضية,өвчний улмаас амрах,nghỉ dưỡng bệnh,การลาป่วย,izin sakit,отпуск по болезни,病假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병가 (병ː가)

🗣️ 병가 (病暇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98)