🌟 뒤틀리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤틀리다 (
뒤틀리다
) • 뒤틀리어 (뒤틀리어
뒤틀리여
) • 뒤틀리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 뒤틀다: 몸이나 팔다리를 이리저리 돌려 비틀어 꼬다., 일이 제대로 이루어지지 않게 하다.
🗣️ 뒤틀리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뒤틀리다 @ Ví dụ cụ thể
- 심기가 뒤틀리다. [심기 (心氣)]
- 씰룩씰룩 뒤틀리다. [씰룩씰룩]
- 오장육부가 뒤틀리다. [오장육부 (五臟六腑)]
- 심사가 뒤틀리다. [심사 (心思)]
- 심보가 뒤틀리다. [심보 (心보)]
🌷 ㄷㅌㄹㄷ: Initial sound 뒤틀리다
-
ㄷㅌㄹㄷ (
뒤틀리다
)
: 몸이나 팔다리가 이리저리 돌려지고 비틀려 꼬이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ XOẮN LẠI, BỊ CHÉO LẠI: Cơ thể hay chân tay bị xoay, vặn qua lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91)