🌟 뒤틀다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤틀다 (
뒤틀다
) • 뒤틀어 (뒤트러
) • 뒤트니 () • 뒤틉니다 (뒤틈니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤틀리다: 몸이나 팔다리가 이리저리 돌려지고 비틀려 꼬이다., 일이 제대로 이루어지지 않…
🗣️ 뒤틀다 @ Giải nghĩa
- 꼬다 : 몸의 일부를 뒤틀다.
🗣️ 뒤틀다 @ Ví dụ cụ thể
- 활개를 뒤틀다. [활개]
🌷 ㄷㅌㄷ: Initial sound 뒤틀다
-
ㄷㅌㄷ (
다투다
)
: 생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau. -
ㄷㅌㄷ (
두텁다
)
: 믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU ĐẬM, BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền vững và sâu sắc. -
ㄷㅌㄷ (
뒤틀다
)
: 몸이나 팔다리를 이리저리 돌려 비틀어 꼬다.
Động từ
🌏 VẶN, QUAY, XOAY: Xoay, vặn người hay chân tay qua lại. -
ㄷㅌㄷ (
동트다
)
: 해가 뜨면서 동쪽 하늘이 밝아 오다.
Động từ
🌏 HỪNG ĐÔNG, HỬNG ĐÔNG: Mặt trời mọc và bầu trời phía Đông sáng lên.
• Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255)