🌟 활개

Danh từ  

1. 사람의 어깨에서 팔까지 또는 엉덩이에서 다리까지의 양쪽 부분.

1. CHÂN TAY: Phần hai bên từ mông đến chân hoặc từ vai đến tay của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활개.
    Your liveliness.
  • Google translate 활개를 뒤틀다.
    Twist the bow.
  • Google translate 활개를 벌리다.
    Spread one's legs.
  • Google translate 활개를 펼치다.
    Spread out.
  • Google translate 활개를 휘젓다.
    Stir in the live stream.
  • Google translate 승규는 활개를 활짝 펼치고 누워 잠이 들었다.
    Seung-gyu lay wide open and fell asleep.
  • Google translate 군인들은 활개를 절도있게 휘저으며 행진을 했다.
    The soldiers marched, swinging their bows with moderation.
  • Google translate 꼬마 녀석이 이제 조용하네.
    The little one's quiet now.
    Google translate 방에서 네 활개를 펼치고 자고 있어요.
    Sleeping in the room with four open arms.

활개: limb,おおで【大手】。りょうて【両手】。りょうあし【両足】,membres supérieurs, membres inférieurs, bras,,ذراعان أو ساقان,дөрвөн мөч,chân tay,แขนขา,lengan dan kaki,конечности,伸开的手脚,张开的四肢,

2. 활짝 편 새의 두 날개.

2. CÁNH: Hai cánh mở rộng của chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활개를 치다.
    Brilliant.
  • Google translate 활개를 펴다.
    Spread out.
  • Google translate 독수리 한 마리가 큰 활개를 쭉 뻗고 달음질치더니 이내 날아올랐다.
    An eagle stretched out a large bow and dangled, and soon flew up.
  • Google translate 이제 막 나는 법을 배우기 시작한 어린 새가 나무 위에서 활개를 퍼덕였다.
    A young bird, who had just begun to learn how to fly, flapped its wings on the tree.
  • Google translate 닭이 도망 다녀서 도저히 못 잡겠어.
    I can't catch a chicken because it's running away.
    Google translate 활개를 잡아야 도망을 못 가지.
    You can't run away if you catch the live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활개 (활개)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78)