🌟 합계 (合計)

☆☆   Danh từ  

1. 한데 합하여 계산함. 또는 그렇게 계산하여 나온 값.

1. TỔNG, TỔNG SỐ, TỔNG CỘNG: Việc gộp lại rồi tính. Hoặc giá trị xuất hiện do tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합계가 맞다.
    The sum is right.
  • Google translate 합계가 틀리다.
    The sum is wrong.
  • Google translate 합계를 구하다.
    Find a sum.
  • Google translate 합계를 내다.
    Summarize.
  • Google translate 합계를 하다.
    Make the sum up.
  • Google translate 장을 본 엄마는 여러 장의 영수증에 적힌 가격의 합계를 냈다.
    My mother, who shopped, put together the sum of the prices on several receipts.
  • Google translate 승규가 지금까지 은행에서 대출을 받은 학비의 합계가 천만 원을 넘었다.
    The total amount of tuition that seung-gyu has borrowed from banks so far has exceeded 10 million won.
  • Google translate 왜 그렇게 한숨을 쉬어?
    Why are you sighing like that?
    Google translate 계산해 보니 이번 달 지출의 합계가 수입보다 많아서.
    Calculated that the sum of this month's expenditures is higher than income.
Từ đồng nghĩa 계(計): 한데 합하여 계산함. 또는 그렇게 계산한 값.
Từ đồng nghĩa 합산(合算): 둘 이상을 더하여 계산함.

합계: total; sum total,ごうけい【合計】,totalisation, addition, montant total,total, suma total,مجموع، مجموع كلّيّ,нийлбэр,tổng, tổng số, tổng cộng,การรวม, การรวมทั้งหมด, จำนวนรวม, จำนวนรวมทั้งหมด, ผลรวม, ผลบวก, ยอดรวม,total, jumlah,итого,合计,总计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합계 (합꼐) 합계 (합께)
📚 Từ phái sinh: 합계되다, 합계하다


🗣️ 합계 (合計) @ Giải nghĩa

🗣️ 합계 (合計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8)