🌟 학기 (學期)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 학년 동안을 학업의 필요에 따라 구분한 기간.

1. HỌC KÌ: Thời gian chia khoảng thời gian một năm học theo sự cần thiết của việc học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가을 학기.
    Fall semester.
  • Google translate 학기.
    Spring semester.
  • Google translate 학기.
    First semester.
  • Google translate 학기가 끝나다.
    The semester is over.
  • Google translate 학기가 시작하다.
    The semester begins.
  • Google translate 이번 학기는 논문을 쓰느라고 정신없이 지나갔다.
    This semester passed like a log.
  • Google translate 승규는 대학 입학 후 첫 학기에 우수한 학점을 받았다.
    Seung-gyu received excellent grades in the first semester after entering university.
  • Google translate 유학을 온 유민이는 설레는 마음에 얼른 학기가 시작하기만을 기다렸다.
    Yu-min, who came to study abroad, was excited and waited for the semester to begin.
  • Google translate 지수야, 이번 학기가 마지막 학기니?
    Jisoo, is this your last semester?
    Google translate 네. 이번 학기만 끝나면 드디어 졸업이에요.
    Yes. i'm finally graduating after this semester.

학기: semester; term,がっき【学期】,semestre, trimestre,semestre, cuatrimestre, ciclo lectivo,فترة دراسيّة، فصل دراسيّ,улирал, семестр,học kì,ภาคการศึกษา, ภาคเรียน, เทอม,semester,семестр,学期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학기 (학끼)
📚 thể loại: Thời gian   Đời sống học đường  

📚 Annotation: 한국에서는 보통 3~8월과 9~2월의 두 학기로 나눈다.

🗣️ 학기 (學期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)