🌟 장학생 (奬學生)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장학생 (
장ː학쌩
)
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 장학생 (奬學生) @ Ví dụ cụ thể
- 장학생 선발을 위한 각종 서류를 준비해 지정한 기한 내에 일괄하여 제출했다. [일괄하다 (一括하다)]
- 학교 측에서는 장학금의 중복 수혜는 불가하다며 나를 장학생 명단에서 제외했다. [중복 (重複)]
- 장학생 선발 기준이 뭐라고 하니? [품행 (品行)]
🌷 ㅈㅎㅅ: Initial sound 장학생
-
ㅈㅎㅅ (
중학생
)
: 중학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở. -
ㅈㅎㅅ (
주황색
)
: 붉은색과 노란색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng. -
ㅈㅎㅅ (
지하실
)
: 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà. -
ㅈㅎㅅ (
재학생
)
: 학교에 소속되어 공부하는 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học. -
ㅈㅎㅅ (
장학생
)
: 장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng. -
ㅈㅎㅅ (
정확성
)
: 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82)