🌟 장학생 (奬學生)

  Danh từ  

1. 장학금을 받는 학생.

1. HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국비 장학생.
    A state scholarship student.
  • Google translate 우수 장학생.
    Excellent scholarship student.
  • Google translate 장학생이 되다.
    Become a scholarship student.
  • Google translate 장학생을 선발하다.
    Select scholarship students.
  • Google translate 장학생으로 뽑히다.
    Be selected as a scholarship student.
  • Google translate 유민이는 이번에 장학생으로 선발되어 다음 학기 등록금을 면제 받았다.
    Yumin was selected as a scholarship student this time and exempted from tuition fees for the next semester.
  • Google translate 가난으로 인해 공부를 중단할 뻔했던 승규가 전액 국비 장학생으로 뽑혔다.
    Seung-gyu, who almost stopped studying due to poverty, was selected as a full-time state scholarship student.
  • Google translate 와! 여기 성적 우수 장학생 명단에 내 이름이 있어!
    Wow! here's my name on the list of outstanding scholarship students!
    Google translate 축하한다! 그렇게 열심히 공부하더니 결국 장학금을 타는구나.
    Congratulations! after studying so hard, you end up getting a scholarship.

장학생: scholarship student; scholarship recipient,しょうがくせい【奨学生】,étudiant(e) boursier(ère),becario, becaria,طالب يتلقّى منحة,тэтгэлэгт оюутан, тэтгэлэгээр суралцдаг оюутан,học sinh nhận học bổng,นักเรียนทุน,anak beasiswa, penerima beasiswa,стипендиант,奖学生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장학생 (장ː학쌩)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 장학생 (奬學生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82)