🌟 지하실 (地下室)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지하실 (
지하실
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 지하실 (地下室) @ Ví dụ cụ thể
- 지하실에 내려가다. [내려가다]
- 상자를 지하실로 내려가다. [내려가다]
- 이 기름 좀 지하실로 내려가거라. [내려가다]
- 지하실 난로에 기름이 떨어졌어요? [내려가다]
- 지하실 청소를 좀 하느라고. [흠뻑]
- 지하실 내부가 깜깜해서 아무것도 보이지 않았다. [내부 (內部)]
- 컴컴한 지하실. [컴컴하다]
- 그는 지하실 창고로 내려가서 무거운 쇠뚜껑을 열어젖히고 안으로 들어갔다. [쇠뚜껑]
- 하층 지하실. [하층 (下層)]
- 지하실 문을 열자 공기 중에 가득한 먼지 때문에 기침이 나왔다. [중 (中)]
- 암울한 지하실. [암울하다 (暗鬱하다)]
- 범인은 경찰을 피하기 위해 암울하고 좁은 지하실에서 숨어 살았다. [암울하다 (暗鬱하다)]
🌷 ㅈㅎㅅ: Initial sound 지하실
-
ㅈㅎㅅ (
중학생
)
: 중학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở. -
ㅈㅎㅅ (
주황색
)
: 붉은색과 노란색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng. -
ㅈㅎㅅ (
지하실
)
: 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà. -
ㅈㅎㅅ (
재학생
)
: 학교에 소속되어 공부하는 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học. -
ㅈㅎㅅ (
장학생
)
: 장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng. -
ㅈㅎㅅ (
정확성
)
: 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119)