🌟 지하실 (地下室)

☆☆   Danh từ  

1. 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.

1. PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두운 지하실.
    Dark cellar.
  • Google translate 좁은 지하실.
    Narrow cellar.
  • Google translate 지하실 계단.
    The basement stairs.
  • Google translate 지하실 바닥.
    Basement floor.
  • Google translate 지하실로 내려가다.
    Go down to the basement.
  • Google translate 기숙사에 딸린 식당은 제일 아래층으로 지하실이었다.
    The dining room attached to the dormitory was the basement downstairs.
  • Google translate 정 씨는 그 여자를 따라 동네 한 구석에 있는 지하실 다방으로 갔다.
    Mr. chung followed the woman to the basement tea room in a corner of the town.
  • Google translate 그녀는 나를 지하실로 안내하며 이곳을 창고로 쓰고 있으니 여기서 물건을 찾아보라고 말했다.
    She led me to the basement and said, "i'm using this place as a warehouse, so look for things here.".
  • Google translate 비가 많이 내렸는데 피해는 없으셨어요?
    It rained a lot. did you get any damage?
    Google translate 지하실에 물이 차서 퍼내느라 고생을 좀 했지요.
    The basement was filled with water and i had a hard time pumping it out.

지하실: basement,ちかしつ【地下室】,sous-sol, cave,sótano, habitación subterránea,دور تحتيّ,газар доорх өрөө, зоорийн давхар,phòng ở dưới tầng hầm,ห้องใต้ดิน,ruang bawah tanah, kamar bawah tanah,подвал,地下室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지하실 (지하실)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 지하실 (地下室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Hẹn (4) Lịch sử (92) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)