🌟 일괄하다 (一括 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일괄하다 (
일괄하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일괄(一括): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 일괄하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)