🌟 일괄하다 (一括 하다)

Động từ  

1. 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶다.

1. ĐỒNG LOẠT, GOM LẠI: Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일괄하여 정리하다.
    Organize in a lump.
  • Google translate 일괄하여 제출하다.
    Submit collectively.
  • Google translate 비용을 일괄하다.
    Put the expenses together.
  • Google translate 방침을 일괄하다.
    Package a course.
  • Google translate 신청서를 일괄하다.
    Batch an application.
  • Google translate 지금까지 기술한 실험 참가자의 정보를 아래 표에 일괄하였다.
    Information from the participants in the experiment described so far is grouped in the table below.
  • Google translate 장학생 선발을 위한 각종 서류를 준비해 지정한 기한 내에 일괄하여 제출했다.
    Various documents for the selection of scholarship students were prepared and submitted in batches within the designated time frame.
  • Google translate 이 책은 한국 문학을 고대로부터 현대까지 일목요연하게 주제별로 일괄한 책이다.
    This book is a summary of korean literature from ancient times to modern times.
  • Google translate 소비자들이 지적한 문제를 모두 해결하세요.
    Solve all the problems consumers have pointed out.
    Google translate 네. 일괄하여 처리하겠습니다.
    Yeah. i'll take care of it in a lump sum.

일괄하다: lump things together,いっかつする【一括する】,réunir, rassembler,englobar, abarcar,يجمّع,нэгтгэх, иж бүрдэл болгох,đồng loạt, gom lại,รวม, รวบ, รวบรวม, ร่วมกัน,menyatukan, menggabungkan,охватывать; обобщать; суммировать,总括,汇总,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일괄하다 (일괄하다)
📚 Từ phái sinh: 일괄(一括): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124)