🌟 평점 (評點)

Danh từ  

1. 학력을 평가하여 매긴 점수.

1. ĐIỂM BÌNH XÉT, ĐIỂM ĐÁNH GIÁ: Điểm đánh giá và tính học lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 평점.
    A high rating.
  • Google translate 학기의 평점.
    The grade of the semester.
  • Google translate 평점이 나오다.
    Get a rating.
  • Google translate 평점이 낮다.
    Low ratings.
  • Google translate 평점을 매기다.
    To grade(a grade).
  • Google translate 평점을 얻다.
    Get a grade.
  • Google translate 동생은 지난 학기의 평점이 좋아서 장학금을 받았다.
    My brother got a scholarship last semester for good grades.
  • Google translate 지수는 모든 과목에서 높은 평점을 받아 수석으로 졸업했다.
    Ji-su graduated first with high marks in all subjects.
  • Google translate 이번 학기 평점이 어때?
    What's your grade for this semester?
    Google translate 생각보다는 잘 나온 것 같아요.
    I think it came out better than i thought.

평점: grade; grade point average,ひょうてん【評点】,note, mention,calificación, puntaje,درجة، معدل الدرجة,дүн,điểm bình xét, điểm đánh giá,คะแนนประเมิน,indeks prestasi kumulatif (IPK),отметка; балл,评分,

2. 가치를 평가하여 매긴 점수.

2. ĐIỂM ĐÁNH GIÁ: Điểm đánh giá và tính giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화 평점.
    Movie ratings.
  • Google translate 높은 평점.
    A high rating.
  • Google translate 좋은 평점.
    Good ratings.
  • Google translate 평점이 후하다.
    The ratings are generous.
  • Google translate 평점을 따다.
    Get a rating.
  • Google translate 평점을 받다.
    Get a rating.
  • Google translate 남편은 장인어른에게 평점을 따기 위해 좋은 술을 준비했다.
    My husband prepared a good drink for his father-in-law to get a grade.
  • Google translate 유민이는 영화관에 영화를 보러 가서 평점 순위가 높은 걸로 예매했다.
    Yu-min went to the cinema to watch a movie and reserved it for a high rating.
  • Google translate 형이 입학한 학교는 평점이 좋은 학교라서 모든 학생들이 들어가길 원했다.
    The school my older brother entered was a school with good grades, so i wanted all the students to go in.
  • Google translate 인터넷에서 맛집 평점을 매긴다는데 우리 가게도 평점에 신경을 써야겠어요.
    They're rating restaurants on the internet, so we should pay attention to the ratings.
    Google translate 맛만 좋으면 저절로 좋은 평점을 받을 거예요.
    As long as it tastes good, you'll get a good grade on your own.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평점 (평ː쩜)

🗣️ 평점 (評點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)