🌟 제본하다 (製本 하다)

Động từ  

1. 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만들다.

1. ĐÓNG (SÁCH): Đính hoặc gắn nhiều tờ giấy vào một lượt để làm thành một cuốn sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제본한 책.
    A bound book.
  • Google translate 교재를 제본하다.
    Born a textbook.
  • Google translate 책으로 제본하다.
    Born in books.
  • Google translate 깔끔하게 제본하다.
    Clean binding.
  • Google translate 튼튼하게 제본하다.
    Strong binding.
  • Google translate 한 학기 수업에 필요한 자료는 한꺼번에 제본해서 가지고 다니면 편하다.
    It is convenient to bind and carry all the materials required for a semester's class.
  • Google translate 어머니는 내가 어렸을 때 썼던 일기를 모아서 한 권의 책으로 제본해 주셨다.
    My mother collected the diaries i wrote as a child and bound them into a book.
  • Google translate 선생님, 이 책은 어디에 가면 구할 수 있나요?
    Sir, where can i get this book?
    Google translate 오래전부터 출판이 되지 않아 구하기 어려운 책이니 내 것을 제본해서 쓰도록 해요.
    It's a book that hasn't been published for a long time, so i'd like you to binding mine.

제본하다: bind,せいほんする【製本する】,relier, faire relier un livre,encuadernar,يجلّد,дэвтэрлэх,đóng (sách),เย็บเล่ม, เข้าเล่ม,menjilid,переплетать,装订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제본하다 (제ː본하다)
📚 Từ phái sinh: 제본(製本): 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만듦.

🗣️ 제본하다 (製本 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)