🌟 제본하다 (製本 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제본하다 (
제ː본하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제본(製本): 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만듦.
🗣️ 제본하다 (製本 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 양장으로 제본하다. [양장 (洋裝)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 제본하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19)