🌟 제본하다 (製本 하다)

Động từ  

1. 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만들다.

1. ĐÓNG (SÁCH): Đính hoặc gắn nhiều tờ giấy vào một lượt để làm thành một cuốn sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제본한 책.
    A bound book.
  • 교재를 제본하다.
    Born a textbook.
  • 책으로 제본하다.
    Born in books.
  • 깔끔하게 제본하다.
    Clean binding.
  • 튼튼하게 제본하다.
    Strong binding.
  • 한 학기 수업에 필요한 자료는 한꺼번에 제본해서 가지고 다니면 편하다.
    It is convenient to bind and carry all the materials required for a semester's class.
  • 어머니는 내가 어렸을 때 썼던 일기를 모아서 한 권의 책으로 제본해 주셨다.
    My mother collected the diaries i wrote as a child and bound them into a book.
  • 선생님, 이 책은 어디에 가면 구할 수 있나요?
    Sir, where can i get this book?
    오래전부터 출판이 되지 않아 구하기 어려운 책이니 내 것을 제본해서 쓰도록 해요.
    It's a book that hasn't been published for a long time, so i'd like you to binding mine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제본하다 (제ː본하다)
📚 Từ phái sinh: 제본(製本): 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만듦.

🗣️ 제본하다 (製本 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19)