🌟 제본하다 (製本 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제본하다 (
제ː본하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제본(製本): 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만듦.
🗣️ 제본하다 (製本 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 양장으로 제본하다. [양장 (洋裝)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 제본하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13)