🌟 다가서다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다가서다 (
다가서다
) • 다가서 () • 다가서니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 다가서다 @ Giải nghĩa
- 다가서- : (다가서고, 다가서는데, 다가서, 다가서서, 다가서니, 다가서면, 다가선, 다가서는, 다가설, 다가섭니다, 다가섰다, 다가서라)→ 다가서다
🗣️ 다가서다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㅅㄷ: Initial sound 다가서다
-
ㄷㄱㅅㄷ (
다가서다
)
: 가깝게 옮겨 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN ĐỨNG GẦN, ĐẾN GẦN: Di chuyển đến đứng gần.
• Luật (42) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)