🌟 매진 (邁進)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감.

1. SỰ NỖ LỰC HẾT SỨC, SỰ DỒN TOÀN BỘ TÂM SỨC, SỰ TOÀN TÂM TOÀN Ý: Việc làm việc nào đó với tất cả tâm huyết và sức lực

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매진을 하다.
    Sell out.
  • Google translate 유민이는 한동안 요리에만 매진을 하더니 꽤 요리를 잘하게 되었다.
    Yu-min has been selling out only cooking for a while and has become quite good at cooking.
  • Google translate 김 선수의 월등히 향상된 실력은 그동안 그가 얼마나 운동에 매진을 했는지를 잘 보여 준다.
    Kim's vastly improved performance illustrates how much he has sold out in the sport.
  • Google translate 성적이 많이 떨어져서 걱정이에요.
    I'm worried about my poor grades.
    Google translate 한 학기 동안 공부에만 매진을 하면 다시 성적이 오를 거야. 걱정하지 마.
    If you just sell out for a semester, your grades will go up again. don't worry.

매진: striving,まいしん【邁進】,concentration,esmero, extremo cuidado,اندفاع،  بذل كلّ جهدة,шамдах, шимтэх,sự nỗ lực hết sức, sự dồn toàn bộ tâm sức, sự toàn tâm toàn ý,การมุ่งมั่น, การพยายาม, การต่อสู้, การดิ้นรน, การฝ่าฟัน,usaha keras, pengerahan seluruh daya upaya,продвижение вперёд,尽心竭力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매진 (매ː진)
📚 Từ phái sinh: 매진하다(邁進하다): 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나가다.

🗣️ 매진 (邁進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197)