🌟 이월되다 (移越 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이월되다 (
이월되다
) • 이월되다 (이월뒈다
) • 이월되는 (이월되는
이월뒈는
) • 이월되어 (이월되어
이월뒈여
) 이월돼 (이월돼
) • 이월되니 (이월되니
이월뒈니
) • 이월됩니다 (이월됨니다
이월뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 이월(移越): 다른 사람에게나 다른 시기로 옮기어 넘김., 한 기간 동안 쓰고 남은 예산…
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 이월되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57)