🌟 송금 (送金)

  Danh từ  

1. 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보냄. 또는 그 돈.

1. SỰ CHUYỂN TIỀN: Việc gửi tiền thông qua cơ quan tín dụng ví dụ như ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해외 송금.
    Remittance abroad.
  • Google translate 송금 내역.
    Remittance details.
  • Google translate 송금이 되다.
    Be remitted.
  • Google translate 송금을 하다.
    Transmit money.
  • Google translate 어머니는 매월 일 일이 되면 어김없이 송금을 해 주신다.
    My mother sends money every month on the first day of the month.
  • Google translate 그녀는 월급을 받자마자 지난달 내게서 빌린 돈을 송금을 해 왔다.
    As soon as she got her paycheck, she had been remitting the money she borrowed from me last month.
  • Google translate 그는 해외에서 유학 중인 딸의 다음 학기 등록금 송금을 위해 은행에 들렀다.
    He stopped by the bank to remit his daughter's tuition for the next semester while she was studying abroad.

송금: remittance,そうきん【送金】,envoi d'argent, virement,envío de dinero, remesa de dinero, transferencia de dinero,تحويل المال,мөнгөн шилжүүлэг, мөнгөн гуйвуулга,sự chuyển tiền,การส่งเงิน, การโอน,transfer uang, pengiriman uang,денежный перевод,汇款,汇钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송금 (송ː금)
📚 Từ phái sinh: 송금하다(送金하다): 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보내다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 송금 (送金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Thể thao (88)