🌟 폰뱅킹 (phone banking)
Danh từ
🌷 ㅍㅂㅋ: Initial sound 폰뱅킹
-
ㅍㅂㅋ (
폰뱅킹
)
: 전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
Danh từ
🌏 PHONE BANKING, DỊCH VỤ NGÂN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI: Việc làm nghiệp vụ ngân hàng như gửi và rút tiền qua gọi điện thoại. Hoặc dịch vụ như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52)