🌟 외화 (外貨)

  Danh từ  

1. 외국의 돈.

1. NGOẠI TỆ: Tiền của nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외화 대출.
    Foreign currency loans.
  • Google translate 외화 송금.
    Remittance in foreign currency.
  • Google translate 외화 예금.
    Foreign currency deposits.
  • Google translate 외화 통장.
    A foreign currency passbook.
  • Google translate 외화 환율.
    Foreign exchange rate.
  • Google translate 자동차 회사는 수출을 통해 외화를 많이 벌어들였다.
    The automaker has earned a lot of foreign currency through exports.
  • Google translate 은행에서 우리나라 돈을 외화로 바꿀 때 수수료를 냈다.
    The bank paid a commission when it converted our money into foreign currency.
  • Google translate 올해 무역은 나간 외화가 들어온 외화보다 많아 적자였다.
    This year's trade was in the red because it was larger than the foreign currency that went out.

외화: foreign currency,がいか【外貨】,devises,moneda extranjera, divisa,عملة أجنبية,гадаад мөнгө , гадаад валют,ngoại tệ,เงินตราต่างประเทศ,valuta asing,иностранная валюта,外币,外国货币,

2. 외국에서 들여오는 돈이나 물건.

2. NGOẠI TỆ, ĐỒ NHẬP NGOẠI: Tiền hay đồ vật từ nước ngoài vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외화 가격.
    Foreign currency price.
  • Google translate 외화 반입.
    Bringing in foreign currency.
  • Google translate 외환를 전매하다.
    Resell foreign exchange.
  • Google translate 외화를 취급하다.
    Handle foreign currency.
  • Google translate 외화를 판매하다.
    Sell foreign currency.
  • Google translate 우리 회사는 고가의 외화를 거래하거나 대규모로 무역업을 하는 회사이다.
    Our company is a company that deals in expensive foreign currency or does trade on a large scale.
  • Google translate 수입상은 통관 지식뿐만 아니라 외화를 국내에 판매하는 일도 잘 알고 있었다.
    The importer was well aware of the customs clearance knowledge as well as the sale of foreign currency in the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외화 (외ː화) 외화 (웨ː화)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 외화 (外貨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)