🌟 규제 (規制)

  Danh từ  

1. 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한함.

1. SỰ HẠN CHẾ: Việc giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân dựa theo luật hoặc quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입 규제.
    Import regulations.
  • Google translate 지나친 규제.
    Excessive regulation.
  • Google translate 규제 대상.
    Subject to regulation.
  • Google translate 규제가 되다.
    Be regulated.
  • Google translate 규제가 심하다.
    There's a lot of regulation.
  • Google translate 규제가 풀리다.
    Regulations are lifted.
  • Google translate 규제를 강화하다.
    Strengthen regulations.
  • Google translate 규제를 당하다.
    Be regulated.
  • Google translate 규제를 받다.
    Subject to regulation.
  • Google translate 규제를 완화하다.
    Relax regulations.
  • Google translate 규제를 풀다.
    Unregulate.
  • Google translate 규제를 하다.
    Regulate.
  • Google translate 우리나라가 외환 위기를 맞은 이후 무분별한 외화 유출도 규제의 대상이 되고 있다.
    The reckless outflow of foreign currency has also been subject to regulations since the nation faced a foreign exchange crisis.
  • Google translate 정부에서는 기업들의 투자를 늘리기 위해 대출 한도에 관한 규제를 완화하기로 했다.
    The government has decided to ease regulations on loan limits to increase corporate investment.
  • Google translate 요즘 불법 음악 다운로드에 대한 규제가 강화되어서 인터넷상에서 무료로 음악을 감상할 수 없게 되었다.
    These days, regulations on illegal music downloads have been tightened, making it impossible to listen to music for free on the internet.
  • Google translate 아직 이사를 하기엔 이른데 벌써 집을 살 생각이야?
    It's too early to move out, are you thinking of buying a house already?
    Google translate 곧 부동산 규제가 풀리면 집값이 더 오를 테니 서둘러 계약을 하는 게 좋을 것 같아서.
    If real estate regulations are lifted soon, house prices will go up further, so we'd better hurry up and sign the contract.

규제: regulation,きせい【規制】,contrôle, réglementation, régulation,regulación, reglamentación, restricción, control,تحديد,журамлалт, хязгаарлал,sự hạn chế,การกำหนด, การจำกัด, ข้อจำกัด, ข้อบังคับ, การยับยั้ง,pembatasan, cekal, restriksi, kontrol,урегулирование; регулировка,制约,限制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규제 (규제)
📚 Từ phái sinh: 규제되다(規制되다): 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동이 제한되다. 규제하다(規制하다): 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한하다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 규제 (規制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159)