🌟 규제하다 (規制 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 규제하다 (
규제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 규제(規制): 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한함.
🗣️ 규제하다 (規制 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유입을 규제하다. [유입 (流入)]
- 개축을 규제하다. [개축 (改築)]
- 상용을 규제하다. [상용 (常用)]
- 흡연자를 규제하다. [흡연자 (吸煙者)]
- 배출을 규제하다. [배출 (排出)]
- 상행위를 규제하다. [상행위 (商行爲)]
- 반독점을 규제하다. [반독점 (半獨占)]
- 피선거권을 규제하다. [피선거권 (被選擧權)]
- 느슨히 규제하다. [느슨히]
- 용적률을 규제하다. [용적률 (容積率)]
- 출입을 규제하다. [출입 (出入)]
- 엄중히 규제하다. [엄중히 (嚴重히)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 규제하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110)