🌟 상용 (常用)

  Danh từ  

1. 일상적으로 씀.

1. SỰ THƯỜNG DÙNG: Việc sử dụng một cách thường nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상용 의약품.
    Commercial medicine.
  • Google translate 상용 한자.
    Commercial chinese characters.
  • Google translate 상용이 되다.
    Go into business.
  • Google translate 상용을 규제하다.
    Regulate commerce.
  • Google translate 상용을 이루다.
    Become commercial.
  • Google translate 상용을 하다.
    Commercialize.
  • Google translate 상용에 힘쓰다.
    Strive for commercial use.
  • Google translate 우리나라는 불과 이십 년 만에 컴퓨터와 인터넷 상용이 이루어졌다.
    In korea, computer and internet commerce took place in just twenty years.
  • Google translate 수면제의 상용 기간이 길어지자 나는 점점 더 많은 수면제를 먹어야 잘 수 있었다.
    As the commercial period of sleeping pills got longer, i had to take more and more sleeping pills to sleep.
  • Google translate 할머니께서는 일본어를 언제 배우셨어요?
    When did grandma learn japanese?
    Google translate 예전에 일제 강점기에는 일본어 상용이 강요돼서 억지로 배웠지.
    I learned was imposed and forced the Japanese occupation in Japanese commercial in the past.

상용: common use; everyday use,じょうよう【常用】,usage habituel, usage courant, usage ordinaire,uso común, uso habitual,استخدام عام,хэвшмэл хэрэглээ, байнгын хэрэглээ,sự thường dùng,การใช้เป็นประจำ, การใช้ในชีวิตประจำวัน,penggunaan umum, penggunaan sehari-hari,,常用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상용 (상용)
📚 Từ phái sinh: 상용하다(常用하다): 일상적으로 쓰다. 상용되다: 서로 상대편의 말이나 행동이 너그러운 마음으로 받아들여지다., 일상적으로 쓰이…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53)