🌟 반독점 (半獨占)

Danh từ  

1. 혼자서 거의 다 차지함. 또는 그런 현상.

1. SỰ ĐỘC QUYỀN: Việc một mình chiếm hữu hầu hết tất cả. Hay hiện tượng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업의 반독점.
    Antitrust of enterprises.
  • Google translate 반독점 거래.
    Anti-trust deal.
  • Google translate 반독점 행위.
    Anti-monopoly.
  • Google translate 반독점을 규제하다.
    Regulating anti-trust.
  • Google translate 반독점을 금지하다.
    Ban anti-trust.
  • Google translate 정부는 공정한 자유 경쟁을 위해 반독점 체재를 허용하지 않는다.
    The government does not allow anti-trust for fair free competition.
  • Google translate 그 회사는 시장에서 반독점을 한 혐의로 현재 경제 윤리 위원회의 조사를 받고 있다.
    The company is currently under investigation by the economic ethics committee for alleged anti-trust in the market.
  • Google translate 반독점 소송의 결과가 나왔니?
    Did you get the results of that antitrust case?
    Google translate 응. 전자 제품 시장을 거의 독점한 기업이 징계를 받았어.
    Yeah. the company that almost monopolized the electronics market was disciplined.

반독점: monopoly,はんどくせん【半独占】,quasi-monopole, quasi-exclusivité,semimonopolio,شبه احتكار,монопол,sự độc quyền,การครอบครองผู้เดียว, การเป็นเอกสิทธิ์แต่เพียงผู้เดียว,monopoli,неполная монополия,半垄断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반독점 (반ː독쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)