🌟 벽돌집 (甓 돌집)

Danh từ  

1. 기둥 같은 것을 세우지 않고 주로 벽돌만 쌓아 올려 지은 집.

1. NHÀ GẠCH: Nhà xây bằng cách chỉ xếp chồng gạch lên và không dựng những cái như cột nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은 벽돌집.
    A red brick house.
  • Google translate 벽돌집 한 채.
    One brick house.
  • Google translate 벽돌집을 구입하다.
    Buy a brick house.
  • Google translate 벽돌집을 짓다.
    Build a brick house.
  • Google translate 벽돌집에 살다.
    Live in a brick house.
  • Google translate 그의 집은 이 층짜리 낡은 벽돌집이었는데, 곧 쓰러질 만큼 오래되어 보였다.
    His house was a two-story old brick house, and it looked old enough to fall soon.
  • Google translate 벽돌집을 짓기 위해서는 벽돌이 필요하듯이 글을 쓸 때에도 글에 적합한 소재가 필요하다.
    Just as bricks are needed to build a brick house, materials suitable for writing are also needed.
  • Google translate 그 마을의 집들은 대부분 붉은 벽돌로 지어진 벽돌집이었는데, 독특한 분위기가 느껴졌다.
    Most of the houses in the village were brick houses made of red bricks, with a unique atmosphere.

벽돌집: brick house,れんがづくりのいえ【煉瓦造りの家】,maison en briques,casa de ladrillo,بيت من الطوب,тоосгон байшин,nhà gạch,บ้านที่สร้างด้วยอิฐ, บ้านที่ก่อด้วยอิฐ,rumah bata,кирпичный дом,砖房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽돌집 (벽똘집) 벽돌집이 (벽똘지비) 벽돌집도 (벽똘집또) 벽돌집만 (벽똘짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204)