🌟 벽돌집 (甓 돌집)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벽돌집 (
벽똘집
) • 벽돌집이 (벽똘지비
) • 벽돌집도 (벽똘집또
) • 벽돌집만 (벽똘짐만
)
🌷 ㅂㄷㅈ: Initial sound 벽돌집
-
ㅂㄷㅈ (
벽돌집
)
: 기둥 같은 것을 세우지 않고 주로 벽돌만 쌓아 올려 지은 집.
Danh từ
🌏 NHÀ GẠCH: Nhà xây bằng cách chỉ xếp chồng gạch lên và không dựng những cái như cột nhà. -
ㅂㄷㅈ (
벽돌장
)
: 따로 떨어진 낱장의 벽돌.
Danh từ
🌏 VIÊN GẠCH: Gạch rời riêng từng viên. -
ㅂㄷㅈ (
부대장
)
: 군대에서 한 부대를 지휘하고 관리하는 최고 책임자.
Danh từ
🌏 TRƯỞNG ĐƠN VỊ: Người chịu trách nhiệm cao nhất, chỉ huy và quản lí một đơn vị trong quân đội. -
ㅂㄷㅈ (
불도저
)
: 흙을 밀어 내어 땅을 다지거나 평평하게 하는 데 쓰는 특수 자동차.
Danh từ
🌏 XE ỦI: Xe tự động đặc dụng dùng để ủi đất san lấp hoặc làm phẳng nền đất. -
ㅂㄷㅈ (
보도진
)
: 현장에 나가서 새로운 소식을 알리는 기자나 사진 기자 등으로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 TỔ PHÓNG VIÊN TIN TỨC: Nhóm được tạo nên bởi các ký giả hoặc phóng viên ảnh trực tiếp tới hiện trường và truyền thông tin mới. -
ㅂㄷㅈ (
바닥재
)
: 건물의 바닥을 까는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU NỀN, VẬT LIỆU LÁT NỀN: Vật tư dùng để lát nền của tòa nhà. -
ㅂㄷㅈ (
반독점
)
: 혼자서 거의 다 차지함. 또는 그런 현상.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC QUYỀN: Việc một mình chiếm hữu hầu hết tất cả. Hay hiện tượng như thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204)