🌟 부대장 (部隊長)

Danh từ  

1. 군대에서 한 부대를 지휘하고 관리하는 최고 책임자.

1. TRƯỞNG ĐƠN VỊ: Người chịu trách nhiệm cao nhất, chỉ huy và quản lí một đơn vị trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소속 부대장.
    The commanding officer of the unit.
  • Google translate 부대장이 되다.
    Become deputy commander.
  • Google translate 부대장이 명령하다.
    Commanded by the commanding officer.
  • Google translate 부대장을 임명하다.
    Appoint a deputy commander.
  • Google translate 부대장으로 근무하다.
    Serve as deputy commander.
  • Google translate 부대장으로 발령되다.
    Appointed as deputy commander.
  • Google translate 부대장은 대원들을 이끌고 전쟁터로 나갔다.
    The commanding officer led his men out to the battlefield.
  • Google translate 군의관은 소속 부대에서 전염병이 발생했을 때 부대장에게 보고해야 한다.
    The military doctor shall report to the commander of the unit when an infectious disease occurs in his unit.
  • Google translate 박 상병의 아버지가 위독하시다는데 정말 걱정입니다.
    I'm really worried that corporal park's father is in critical condition.
    Google translate 그렇지 않아도 박 상병이 오늘 부대장의 승인을 받고 특별 휴가를 얻었네.
    Corporal park got approval from the commanding officer and got a special leave today.

부대장: commander,ぶたいちょう【部隊長】,chef de troupe, capitaine,comandante,قائِدُ عسكري,ангийн захирагч, хороон дарга,trưởng đơn vị,ผู้บังคับบัญชาการกองทหาร, ผู้บัญชาการทหาร, แม่ทัพ,komandan,командир воинской части,部队首长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부대장 (부대장)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19)