🌟 부대장 (部隊長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부대장 (
부대장
)
🌷 ㅂㄷㅈ: Initial sound 부대장
-
ㅂㄷㅈ (
벽돌집
)
: 기둥 같은 것을 세우지 않고 주로 벽돌만 쌓아 올려 지은 집.
Danh từ
🌏 NHÀ GẠCH: Nhà xây bằng cách chỉ xếp chồng gạch lên và không dựng những cái như cột nhà. -
ㅂㄷㅈ (
벽돌장
)
: 따로 떨어진 낱장의 벽돌.
Danh từ
🌏 VIÊN GẠCH: Gạch rời riêng từng viên. -
ㅂㄷㅈ (
부대장
)
: 군대에서 한 부대를 지휘하고 관리하는 최고 책임자.
Danh từ
🌏 TRƯỞNG ĐƠN VỊ: Người chịu trách nhiệm cao nhất, chỉ huy và quản lí một đơn vị trong quân đội. -
ㅂㄷㅈ (
불도저
)
: 흙을 밀어 내어 땅을 다지거나 평평하게 하는 데 쓰는 특수 자동차.
Danh từ
🌏 XE ỦI: Xe tự động đặc dụng dùng để ủi đất san lấp hoặc làm phẳng nền đất. -
ㅂㄷㅈ (
보도진
)
: 현장에 나가서 새로운 소식을 알리는 기자나 사진 기자 등으로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 TỔ PHÓNG VIÊN TIN TỨC: Nhóm được tạo nên bởi các ký giả hoặc phóng viên ảnh trực tiếp tới hiện trường và truyền thông tin mới. -
ㅂㄷㅈ (
바닥재
)
: 건물의 바닥을 까는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU NỀN, VẬT LIỆU LÁT NỀN: Vật tư dùng để lát nền của tòa nhà. -
ㅂㄷㅈ (
반독점
)
: 혼자서 거의 다 차지함. 또는 그런 현상.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC QUYỀN: Việc một mình chiếm hữu hầu hết tất cả. Hay hiện tượng như thế.
• Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19)