🌟 바닥재 (바닥 材)

Danh từ  

1. 건물의 바닥을 까는 데 쓰는 재료.

1. VẬT LIỆU NỀN, VẬT LIỆU LÁT NỀN: Vật tư dùng để lát nền của tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목재 바닥재.
    Wood flooring.
  • Google translate 바닥재 공사.
    Floorwork.
  • Google translate 바닥재를 고르다.
    Level flooring.
  • Google translate 바닥재를 바꾸다.
    Change the flooring.
  • Google translate 바닥재로 쓰다.
    Use as a flooring material.
  • Google translate 우리 집 거실은 바닥재가 짙은 갈색의 원목이어서 따뜻하고 편안한 느낌이 난다.
    Our living room has a warm and comfortable feeling because the flooring is dark brown wood.
  • Google translate 바닥재의 색상이나 디자인은 유행을 따르기보다는 오래 사용해도 싫증이 나지 않는 무난한 것이 좋다.
    The color or design of the flooring material is better not to be boring than to follow the trend.

바닥재: flooring,ゆかざい【床材】,revêtement de sol,material para el suelo, baldosa,مادة لفرش الأرضية,шалны материал,vật liệu nền, vật liệu lát nền,วัสดุปูพื้น, วัสดุปูพื้นห้อง,pelapis lantai, pembalut lantai,материалы для ремонта полов,地板材,地面材料,铺地材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닥재 (바닥째)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)