🌷 Initial sound: ㅂㄷㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

벽돌집 (甓 돌집) : 기둥 같은 것을 세우지 않고 주로 벽돌만 쌓아 올려 지은 집. Danh từ
🌏 NHÀ GẠCH: Nhà xây bằng cách chỉ xếp chồng gạch lên và không dựng những cái như cột nhà.

벽돌장 (甓 돌 張) : 따로 떨어진 낱장의 벽돌. Danh từ
🌏 VIÊN GẠCH: Gạch rời riêng từng viên.

부대장 (部隊長) : 군대에서 한 부대를 지휘하고 관리하는 최고 책임자. Danh từ
🌏 TRƯỞNG ĐƠN VỊ: Người chịu trách nhiệm cao nhất, chỉ huy và quản lí một đơn vị trong quân đội.

불도저 (bulldozer) : 흙을 밀어 내어 땅을 다지거나 평평하게 하는 데 쓰는 특수 자동차. Danh từ
🌏 XE ỦI: Xe tự động đặc dụng dùng để ủi đất san lấp hoặc làm phẳng nền đất.

보도진 (報道陣) : 현장에 나가서 새로운 소식을 알리는 기자나 사진 기자 등으로 이루어진 집단. Danh từ
🌏 TỔ PHÓNG VIÊN TIN TỨC: Nhóm được tạo nên bởi các ký giả hoặc phóng viên ảnh trực tiếp tới hiện trường và truyền thông tin mới.

바닥재 (바닥 材) : 건물의 바닥을 까는 데 쓰는 재료. Danh từ
🌏 VẬT LIỆU NỀN, VẬT LIỆU LÁT NỀN: Vật tư dùng để lát nền của tòa nhà.

반독점 (半獨占) : 혼자서 거의 다 차지함. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC QUYỀN: Việc một mình chiếm hữu hầu hết tất cả. Hay hiện tượng như thế.


:
Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52)