🌟 벽돌장 (甓 돌 張)

Danh từ  

1. 따로 떨어진 낱장의 벽돌.

1. VIÊN GẠCH: Gạch rời riêng từng viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽돌장이 떨어지다.
    The brick wall falls.
  • Google translate 벽돌장이 부서지다.
    The brick wall is broken.
  • Google translate 벽돌장을 나르다.
    Carry a brick wall.
  • Google translate 벽돌장을 쌓다.
    Build a brick wall.
  • Google translate 벽돌장을 올리다.
    Raise a brick wall.
  • Google translate 그들은 부서진 벽돌장을 주워 모아 임시로 집을 지었다.
    They picked up the broken brick walls and put together a temporary house.
  • Google translate 마을의 집들은 전쟁으로 인해 전부 부서져 지금은 벽돌장과 기왓장만 남아 있다.
    All the houses in the village were destroyed by the war, and now only brick and tile are left.
  • Google translate 지수가 어쩌다 머리를 다친 거야?
    How did jisoo get a head injury?
    Google translate 공사장 근처를 지나가다가 위에서 떨어진 벽돌장에 맞았다나 봐.
    I think he was hit by a brick wall that fell from the top while passing near the construction site.

벽돌장: brick,,brique,ladrillo,طوب,ширхэг тоосго,viên gạch,ผนังอิฐ,tebaran batu bata, serakan batu bata,кирпич,砖头块,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽돌장 (벽똘짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Chính trị (149)