🌟 재정립 (再正立)

Danh từ  

1. 다시 바로 세움.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계 재정립.
    Reestablishment of relations.
  • Google translate 구조 재정립.
    Structural re-establishment.
  • Google translate 위상 재정립.
    Phase re-establishment.
  • Google translate 의견 재정립.
    Re-establishment of opinions.
  • Google translate 이미지 재정립.
    Image re-establishment.
  • Google translate 입장 재정립.
    Re-establishment of position.
  • Google translate 날로 급증하는 개인 정보 유출에 대한 규제 재정립이 시급하다.
    It is urgent to redefine regulations on the ever-increasing outflow of personal information.
  • Google translate 학계에서는 표절에 대한 모호한 기준의 재정립을 요구하는 목소리가 높다.
    There is a high voice in academia calling for the redefining of vague standards for plagiarism.
  • Google translate 지수야, 이 이론에서 말하는 ‘모니터’란 뜻과 이 책에 있는 ‘점검’이란 뜻이 서로 다른 거야?
    Jisoo, do you mean "monitor" in this theory and "inspection" in this book?
    Google translate 아니야. 같은 건데 번역을 다르게 한 거지. 용어에 대한 재정립이 필요할 것 같아.
    No. it's the same thing, but it's translated differently. i think we need to redefine the terms.

재정립: re-development; re-establishment; rebuilding,たてなおし【立直し】,rétablissement, restauration,restablecimiento, reconstitución,إنشاء شيء ثانيةً,дахин байгуулал, дахин босголт,sự xác lập lại, sự kiến lập lại, sự gây dựng lại,การสร้างใหม่, การก่อตั้งใหม่, การกำหนดใหม่, การบัญญัติใหม่,pendirian kembali, pendirian ulang, pembangunan ulang, pengisian ulang,повторное исправление; повторное восстановление,重新建立,重新制定,重新组建,重塑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재정립 (재ː정닙) 재정립이 (재ː정니비) 재정립도 (재ː정닙또) 재정립만 (재ː정님만)
📚 Từ phái sinh: 재정립되다(再正立되다): 다시 바로 세워지다. 재정립하다(再正立하다): 다시 바로 세우다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28)