🌟 잔주름

Danh từ  

1. 작고 가늘게 잡힌 주름.

1. NẾP NHĂN: Nếp gấp nhỏ và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔주름이 가다.
    Have fine wrinkles.
  • Google translate 잔주름이 가득하다.
    Full of fine wrinkles.
  • Google translate 잔주름이 잡히다.
    Have fine wrinkles.
  • Google translate 나이가 들자 눈가와 이마에 잔주름이 생기기 시작했다.
    As i got older, fine wrinkles began to form on my eyes and forehead.
  • Google translate 오랜만에 만난 친구의 얼굴에는 잔주름이 제법 잡혀 있었다.
    There were quite a few fine wrinkles on the face of my long-time friend.
  • Google translate 그녀는 얼굴에 잔주름이 자글자글했고 머리는 희끗희끗해 나이가 제법 들어 보였다.
    She looked quite old with fine wrinkles on her face and gray hair.
  • Google translate 너 이 셔츠 안 다렸지? 곳곳에 잔주름이 잡혀 있잖아.
    You didn't iron this shirt, did you? there's fine wrinkles everywhere.
    Google translate 다림질하긴 했는데 잔주름 하나 없이 다리기는 힘들더라고요.
    I ironed it, but it was hard to do it without any wrinkles.

잔주름: fine wrinkles; fine lines,こじわ【小皺】,ridule,arruga pequeña,تجعد رقيق,үрчлээ, үрчлээс,nếp nhăn,รอยเล็ก ๆ, รอยบาง ๆ,kerutan tipis. kerutan ringan,мелкие морщины,细纹,细褶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔주름 (잔주름)

🗣️ 잔주름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119)